Có 2 kết quả:
碳酸氢钠 tàn suān qīng nà ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄑㄧㄥ ㄋㄚˋ • 碳酸氫鈉 tàn suān qīng nà ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄑㄧㄥ ㄋㄚˋ
tàn suān qīng nà ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄑㄧㄥ ㄋㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sodium bicarbonate
Bình luận 0
tàn suān qīng nà ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄑㄧㄥ ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sodium bicarbonate
Bình luận 0